Ung thư tế bào thận là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Ung thư tế bào thận là khối u ác tính xuất phát từ tế bào biểu mô ống lượn gần, chịu vai trò lọc và tái hấp thu, thường gặp ở người trung niên. Bệnh lý này tiến triển âm thầm, có khả năng xâm lấn tại chỗ và di căn qua tĩnh mạch, dẫn đến giảm chức năng thận và ảnh hưởng nghiêm trọng tới tổng trạng.
Định nghĩa ung thư tế bào thận
Ung thư tế bào thận (Renal Cell Carcinoma – RCC) là loại ung thư ác tính phổ biến nhất bắt nguồn từ nhu mô thận, chiếm khoảng 85–90% các trường hợp ung thư thận. RCC chủ yếu xuất phát từ tế bào biểu mô lót ống lượn gần – nơi thực hiện phần lớn chức năng lọc và tái hấp thu của nephron.
Mặc dù có nhiều loại ung thư khác có thể ảnh hưởng đến thận như sarcoma hoặc u lympho, RCC được xem là thể điển hình nhất và cũng là dạng được nghiên cứu sâu rộng nhất. Bệnh có khả năng xâm lấn tại chỗ, di căn xa thông qua hệ thống mạch máu dày đặc của thận, đặc biệt là qua tĩnh mạch thận và tĩnh mạch chủ dưới.
Trong thực hành lâm sàng, RCC thường được phát hiện muộn do tiến triển âm thầm, ít biểu hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi phát hiện, khối u có thể đã lan rộng ngoài thận, gây khó khăn cho điều trị triệt để.
Dịch tễ học
Theo dữ liệu từ American Cancer Society, mỗi năm tại Hoa Kỳ có hơn 80.000 ca ung thư thận mới được chẩn đoán, trong đó khoảng 63.000 là RCC. Bệnh chiếm khoảng 3–5% trong tổng số các loại ung thư ở người lớn, xếp thứ sáu ở nam giới và thứ mười ở nữ giới.
RCC chủ yếu xảy ra ở người lớn, với độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là 64 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh tăng dần theo tuổi và hiếm gặp ở người dưới 45 tuổi. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới với tỷ lệ khoảng 2:1.
Phân bố địa lý và chủng tộc cũng có ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc. Người da trắng có tỷ lệ mắc RCC cao hơn so với người Mỹ gốc Phi hoặc người châu Á, mặc dù tỷ lệ tử vong giữa các nhóm chủng tộc không chênh lệch nhiều. Dưới đây là bảng tóm tắt dữ liệu dịch tễ học:
Yếu tố | Thông tin |
---|---|
Tuổi trung bình | 64 tuổi |
Tỷ lệ nam : nữ | 2:1 |
Số ca RCC hàng năm (Hoa Kỳ) | ~63.000 |
Thường gặp nhất ở | Người da trắng, tuổi trung niên trở lên |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Phần lớn các trường hợp RCC là "rời rạc" (sporadic), không có liên quan rõ ràng đến yếu tố di truyền. Tuy nhiên, các nghiên cứu dịch tễ học và sinh học phân tử đã xác định được nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển RCC.
Một số yếu tố nguy cơ chính đã được xác nhận:
- Hút thuốc lá: tăng gấp đôi nguy cơ mắc RCC
- Béo phì: đặc biệt là ở nữ giới
- Tăng huyết áp: có liên hệ cả khi không dùng thuốc điều trị
- Tiếp xúc nghề nghiệp với chất độc: như cadmium, asbestos, dung môi hữu cơ
- Tiền sử bệnh lý thận mạn: đặc biệt là bệnh thận đa nang
- Di truyền: hội chứng Von Hippel-Lindau (VHL), Birt-Hogg-Dubé, hội chứng HLRCC
Trong số đó, hội chứng VHL là nổi bật nhất, gây đột biến gen VHL
dẫn đến rối loạn kiểm soát sự tăng sinh mạch máu và tế bào. Người mang đột biến này có nguy cơ cao phát triển RCC từ tuổi trẻ.
Ngoài ra, yếu tố môi trường và lối sống không lành mạnh cũng góp phần đáng kể. Dưới đây là bảng tóm tắt mức độ nguy cơ của một số yếu tố:
Yếu tố nguy cơ | Nguy cơ tương đối (RR) |
---|---|
Hút thuốc lá | 1.5–2.3 lần |
Béo phì (BMI ≥ 30) | 1.8–2.0 lần |
Tăng huyết áp | 1.6–2.0 lần |
VHL syndrome | >200 lần |
Phân loại mô học
RCC không phải là một thực thể đơn lẻ mà bao gồm nhiều phân nhóm với đặc điểm mô học, sinh học và di truyền khác nhau. Phân loại chính dựa trên hệ thống WHO/ISUP và được cập nhật liên tục dựa trên tiến bộ về gen học.
Ba thể mô học chính của RCC bao gồm:
- Clear Cell RCC (ccRCC): chiếm khoảng 70–80%. Đặc trưng bởi tế bào sáng do chứa lipid và glycogen, thường có đột biến gen
VHL
. - Papillary RCC (pRCC): khoảng 10–15%. Có cấu trúc nhú, chia thành type 1 và type 2, khác nhau về tiên lượng và đặc điểm di truyền.
- Chromophobe RCC: 5%, ít ác tính hơn, phát sinh từ tế bào ống góp.
Ngoài ra còn có các dạng hiếm gặp như Collecting Duct RCC, Medullary RCC (gặp ở người mang gen hồng cầu hình liềm), Xp11 translocation RCC (liên quan đến đột biến TFE3) – thường tiên lượng xấu và kháng điều trị.
Phân loại mô học có ý nghĩa quan trọng trong việc tiên lượng và lựa chọn điều trị. Ví dụ, ccRCC đáp ứng tốt hơn với các thuốc ức chế VEGF, trong khi các thể khác như chromophobe có xu hướng kháng điều trị nhắm trúng đích.
Triệu chứng lâm sàng
Ung thư tế bào thận thường diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khoảng 25–30% bệnh nhân được chẩn đoán khi đã có di căn xa. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm, CT hoặc MRI khi kiểm tra các vấn đề không liên quan đến thận.
Triệu chứng cổ điển của RCC bao gồm ba dấu hiệu:
- Tiểu máu đại thể (gross hematuria)
- Đau âm ỉ vùng hông lưng
- Khối u vùng bụng có thể sờ thấy
Một số biểu hiện toàn thân khác:
- Sụt cân không chủ ý
- Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi
- Hồng cầu tăng cao (do tăng sản xuất erythropoietin)
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán RCC dựa trên lâm sàng, hình ảnh học và đôi khi kết hợp sinh thiết mô. Trong phần lớn trường hợp, hình ảnh học có thể cung cấp đủ thông tin để đưa ra quyết định điều trị mà không cần sinh thiết.
Các phương pháp chẩn đoán thường dùng:
- CT Scan bụng có thuốc cản quang: là tiêu chuẩn vàng để đánh giá kích thước, vị trí khối u, sự xâm lấn và di căn.
- MRI: được sử dụng khi cần đánh giá chi tiết về tĩnh mạch thận, tĩnh mạch chủ dưới hoặc khi bệnh nhân không dùng được thuốc cản quang iod.
- Siêu âm: thường dùng ban đầu để phát hiện khối bất thường nhưng không đủ để phân biệt RCC với u lành.
- Sinh thiết bằng kim nhỏ (core needle biopsy): chỉ định trong trường hợp tổn thương không điển hình hoặc bệnh nhân không phù hợp phẫu thuật.
Phân giai đoạn bệnh dựa trên hệ thống TNM (Tumor, Node, Metastasis), cụ thể như sau:
Giai đoạn | Mô tả |
---|---|
T1 | U ≤ 7 cm, giới hạn trong thận |
T2 | U > 7 cm, vẫn giới hạn trong thận |
T3 | Xâm lấn tĩnh mạch hoặc mô quanh thận nhưng không ra ngoài lớp Gerota |
T4 | Xâm lấn ra ngoài lớp Gerota hoặc vào tuyến thượng thận |
Điều trị
Điều trị RCC tùy thuộc vào giai đoạn, loại mô học và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Có ba hướng điều trị chính: phẫu thuật, điều trị toàn thân (targeted therapy, miễn dịch trị liệu), và theo dõi tích cực (active surveillance) trong các trường hợp chọn lọc.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu ở giai đoạn khu trú. Có hai hình thức:
- Cắt thận bán phần: áp dụng cho khối u nhỏ (<4 cm), giữ lại chức năng thận tối đa.
- Cắt thận toàn bộ: áp dụng cho khối u lớn, phức tạp, hoặc đã xâm lấn.
Điều trị toàn thân chủ yếu dành cho RCC tiến xa hoặc di căn. Các lựa chọn gồm:
- Liệu pháp nhắm trúng đích: như sunitinib, pazopanib, axitinib – ức chế VEGF, PDGFR.
- Miễn dịch trị liệu: thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như nivolumab (PD-1), ipilimumab (CTLA-4).
- Phối hợp miễn dịch và nhắm trúng đích: đã cho thấy cải thiện tỷ lệ sống toàn bộ ở nhiều thử nghiệm lâm sàng.
Hóa trị và xạ trị có vai trò hạn chế trong RCC do đặc tính kháng trị tự nhiên của loại u này. Xạ trị chỉ dùng cho kiểm soát triệu chứng trong di căn xương hoặc não.
Tiên lượng
Tiên lượng RCC phụ thuộc nhiều vào giai đoạn, độ mô học (Fuhrman hoặc ISUP grade), và thể mô học. Tỷ lệ sống sau 5 năm cao khi phát hiện ở giai đoạn sớm nhưng giảm đáng kể nếu bệnh đã lan rộng hoặc di căn.
Tỷ lệ sống 5 năm theo giai đoạn:
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
Khu trú (I, II) | ~93% |
Xâm lấn tại chỗ (III) | ~70% |
Di căn xa (IV) | ~12% |
Một số công cụ phân tầng tiên lượng như hệ thống MSKCC (Memorial Sloan Kettering Cancer Center) hoặc IMDC (International Metastatic RCC Database Consortium) giúp định hướng điều trị trong RCC di căn.
Sinh học phân tử và nghiên cứu mới
Ung thư tế bào thận, đặc biệt là thể tế bào sáng (ccRCC), có liên quan chặt chẽ đến các biến đổi gen. Đột biến phổ biến nhất là ở gen VHL
, dẫn đến tăng biểu hiện yếu tố tăng trưởng mạch máu VEGF – cơ chế chính giải thích sự nhạy cảm của ccRCC với các thuốc ức chế VEGF.
Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:
- Các đích điều trị mới: HIF-2α inhibitors, MET inhibitors
- Liệu pháp miễn dịch kết hợp: như nivolumab + ipilimumab
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích hình ảnh và phân tầng nguy cơ
Liệu pháp nhắm vào HIF-2α (ví dụ belzutifan) đang cho thấy kết quả hứa hẹn trong các nghiên cứu pha II–III. Đây là một trong những hướng đột phá có thể thay đổi cách điều trị RCC trong tương lai gần.
Phòng ngừa và theo dõi
Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối đối với RCC. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thông qua việc loại bỏ các yếu tố nguy cơ đã biết.
Một số biện pháp phòng ngừa:
- Ngừng hút thuốc lá
- Kiểm soát huyết áp tốt
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại trong môi trường làm việc
Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng hình ảnh học (CT hoặc MRI) và xét nghiệm chức năng thận. Tần suất theo dõi phụ thuộc vào giai đoạn ban đầu và nguy cơ tái phát.
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. Kidney Cancer Overview.
- National Cancer Institute. Kidney Cancer Treatment (PDQ).
- European Society for Medical Oncology (ESMO). Renal Cell Carcinoma Guidelines.
- Motzer RJ, Jonasch E, Agarwal N, et al. Kidney Cancer, Version 2.2023, NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology. NCCN.
- Choueiri TK, Motzer RJ. "Systemic Therapy for Metastatic Renal-Cell Carcinoma." N Engl J Med. 2017;376(4):354–366.
- Linehan WM, Ricketts CJ. "The Cancer Genome Atlas of renal cell carcinoma: findings and clinical implications." Nat Rev Urol. 2019;16(9):539–552.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư tế bào thận:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10